Có 1 kết quả:
喀斯特地貌 kā sī tè dì mào ㄎㄚ ㄙ ㄊㄜˋ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
kā sī tè dì mào ㄎㄚ ㄙ ㄊㄜˋ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
karst landform (weathered limestone, often forming caves)
Bình luận 0
kā sī tè dì mào ㄎㄚ ㄙ ㄊㄜˋ ㄉㄧˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0